Phân phối và phát hành DCAR

Phân phối token

Địa chỉ to

Biểu tượng

DCAR

Tổng cung

40,000,000

Giá bán công khai

$0.30

Giá Token tại TGE

$0.35

Vốn hóa thị trường pha loãng ban đầu

$12,000,000

Vốn hóa thị trường ban đầu

$800,000

Lịch trả của DCAR

ThángThanh khoảnVòng publicVòng privateVòng seedingTeamQuỹ hệ sinh tháiCố vấnPhần thưởng Bonding & StakingPhần thưởng gameGame IncentivesTỔNG CỘNG

Token Generation Event (TGE)

2.4M

640.0K

120.0K

440.0K

288.0K

400.0K

24.0K

112.0K

264.0K

200.0K

4.9M

1

2.4M

640.0K

120.0K

440.0K

288.0K

400.0K

45.6K

220.0K

501.1K

305.6K

5.4M

2

2.4M

853.3K

120.0K

440.0K

288.0K

400.0K

67.1K

328.0K

738.2K

411.1K

6.0M

3

2.4M

1.1M

120.0K

440.0K

288.0K

400.0K

88.7K

436.0K

975.3K

516.7K

6.7M

4

2.4M

1.3M

180.0K

660.0K

288.0K

400.0K

110.2K

544.0K

1.2M

622.2K

7.7M

5

2.4M

1.5M

240.0K

880.0K

288.0K

400.0K

131.8K

652.0K

1.4M

727.8K

8.7M

6

2.4M

1.7M

300.0K

1.1M

288.0K

400.0K

153.3K

760.0K

1.7M

833.3K

9.6M

7

2.4M

1.9M

360.0K

1.3M

518.4K

520.0K

174.9K

868.0K

1.9M

938.9K

10.9M

8

2.4M

2.1M

420.0K

1.5M

748.8K

640.0K

196.4K

976.0K

2.2M

1.0M

12.3M

9

2.4M

2.3M

480.0K

1.8M

979.2K

760.0K

218.0K

1.1M

2.4M

1.2M

13.6M

10

2.4M

2.6M

540.0K

2.0M

1.2M

880.0K

239.6K

1.2M

2.6M

1.3M

14.9M

11

2.4M

2.8M

600.0K

2.2M

1.4M

1.0M

261.1K

1.3M

2.9M

1.4M

16.2M

12

2.4M

3.0M

660.0K

2.4M

1.7M

1.1M

282.7K

1.4M

3.1M

1.5M

17.5M

13

2.4M

3.2M

720.0K

2.6M

1.9M

1.2M

304.2K

1.5M

3.3M

1.6M

18.8M

14

2.4M

3.2M

780.0K

2.9M

2.1M

1.4M

325.8K

1.6M

3.6M

1.7M

19.9M

15

2.4M

3.2M

840.0K

3.1M

2.4M

1.5M

347.3K

1.7M

3.8M

1.8M

21.0M

16

2.4M

3.2M

900.0K

3.3M

2.6M

1.6M

368.9K

1.8M

4.1M

1.9M

22.1M

17

2.4M

3.2M

960.0K

3.5M

2.8M

1.7M

390.4K

1.9M

4.3M

2.0M

23.3M

18

2.4M

3.2M

1.0M

3.7M

3.1M

1.8M

412.0K

2.1M

4.5M

2.1M

24.4M

19

2.4M

3.2M

1.1M

4.0M

3.3M

2.0M

433.6K

2.2M

4.8M

2.2M

25.5M

20

2.4M

3.2M

1.1M

4.2M

3.5M

2.1M

455.1K

2.3M

5.0M

2.3M

26.6M

21

2.4M

3.2M

1.2M

4.4M

3.7M

2.2M

476.7K

2.4M

5.2M

2.4M

27.7M

22

2.4M

3.2M

1.2M

4.4M

4.0M

2.3M

498.2K

2.5M

5.5M

2.5M

28.5M

23

2.4M

3.2M

1.2M

4.4M

4.2M

2.4M

519.8K

2.6M

5.7M

2.6M

29.3M

24

2.4M

3.2M

1.2M

4.4M

4.4M

2.6M

541.3K

2.7M

6.0M

2.7M

30.1M

25

2.4M

3.2M

1.2M

4.4M

4.7M

2.7M

562.9K

2.8M

6.2M

2.8M

31.0M

26

2.4M

3.2M

1.2M

4.4M

4.9M

2.8M

584.4K

2.9M

6.4M

2.9M

31.8M

27

2.4M

3.2M

1.2M

4.4M

5.1M

2.9M

606.0K

3.0M

6.7M

3.1M

32.6M

28

2.4M

3.2M

1.2M

4.4M

5.4M

3.0M

627.6K

3.1M

6.9M

3.2M

33.4M

29

2.4M

3.2M

1.2M

4.4M

5.6M

3.2M

649.1K

3.2M

7.1M

3.3M

34.2M

30

2.4M

3.2M

1.2M

4.4M

5.8M

3.3M

670.7K

3.4M

7.4M

3.4M

35.1M

31

2.4M

3.2M

1.2M

4.4M

6.0M

3.4M

692.2K

3.5M

7.6M

3.5M

35.9M

32

2.4M

3.2M

1.2M

4.4M

6.3M

3.5M

713.8K

3.6M

7.9M

3.6M

36.7M

33

2.4M

3.2M

1.2M

4.4M

6.5M

3.6M

735.3K

3.7M

8.1M

3.7M

37.5M

34

2.4M

3.2M

1.2M

4.4M

6.7M

3.8M

756.9K

3.8M

8.3M

3.8M

38.4M

35

2.4M

3.2M

1.2M

4.4M

7.0M

3.9M

778.4K

3.9M

8.6M

3.9M

39.2M

36

2.4M

3.2M

1.2M

4.4M

7.2M

4.0M

800.0K

4.0M

8.8M

4.0M

40.0M

Cách mua DCAR

  1. Truy cập trang swap TraderJoe.xyz

  2. Đảm bảo đơn vị tiền tệ đầu ra là DCAR. Bạn cũng có thể sao chép và dán contract DCAR vào để đảm bảo bạn đang swap đúng token.

  3. Bạn có thể chọn bất kỳ loại tiền tệ đầu vào nào dựa trên số dư ví hiện có của mình.

  4. Chọn số lượng DCAR bạn muốn hoán đổi. Sau đó nhấp vào “Approve” và ký giao dịch.

  5. Sau khi giao dịch “Approve” được xử lý thành công, hãy nhấp vào “Swap” và ký giao dịch.

  6. Bạn sẽ thấy DCAR trong số dư ví của mình ngay sau khi giao dịch swap thành công. Nếu bạn không thể tìm thấy nó trong ví của mình, hãy thêm contract DCAR vào ví của bạn.

Lưu ý: Giao dịch “Approve” chỉ cần thiết khi bạn swap DCAR lần đầu tiên; việc swap sau đó chỉ yêu cầu bạn thực hiện giao dịch “Swap”.

Last updated